Quận_Yamhill,_Oregon
Dân số - (2000) - Mật độ | 84.992 119/mi² (46/km²) |
---|---|
Thành lập | 5 tháng 7 năm 1843 |
Quận lỵ | McMinnville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 718 mi² (1.860 km²) 3 mi² (8 km²), 0,39% |
Quận_Yamhill,_Oregon
Dân số - (2000) - Mật độ | 84.992 119/mi² (46/km²) |
---|---|
Thành lập | 5 tháng 7 năm 1843 |
Quận lỵ | McMinnville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 718 mi² (1.860 km²) 3 mi² (8 km²), 0,39% |
Thực đơn
Quận_Yamhill,_OregonLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Yamhill,_Oregon http://www.peakbagger.com/peak.aspx?pid=1077 http://www.yamhillwine.com/ http://www.grandronde.org/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://arcweb.sos.state.or.us/county/cpyamhillhome... http://www.co.yamhill.or.us/ http://www.co.yamhill.or.us/ybc/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Yamhil...