Quận_Tyrrell
Dân số - (2000) - Mật độ | 4.149 10/mi² (4/km²) |
---|---|
Thành lập | 1729 |
Quận lỵ | Columbia |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 390 mi² (1.010 km²) 210 mi² (544 km²), 35,05% |
Quận_Tyrrell
Dân số - (2000) - Mật độ | 4.149 10/mi² (4/km²) |
---|---|
Thành lập | 1729 |
Quận lỵ | Columbia |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 390 mi² (1.010 km²) 210 mi² (544 km²), 35,05% |
Thực đơn
Quận_TyrrellLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Tyrrell