Quận_Throckmorton,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 1.850 3/mi² (1/km²) |
---|---|
Thành lập | 1879 |
Quận lỵ | Throckmorton |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 915 mi² (2.370 km²) 912 mi² (2.362 km²) 3 mi² (8 km²), 0.34% |