Quận_Terry,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 12.761 16/mi² (6/km²) |
---|---|
Thành lập | 1876 |
Quận lỵ | Brownfield |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 891 mi² (2.308 km²) 890 mi² (2.305 km²) 1 mi² (3 km²), 0.12% |
Quận_Terry,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 12.761 16/mi² (6/km²) |
---|---|
Thành lập | 1876 |
Quận lỵ | Brownfield |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 891 mi² (2.308 km²) 890 mi² (2.305 km²) 1 mi² (3 km²), 0.12% |
Thực đơn
Quận_Terry,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Terry,_Texas http://www.co.terry.tx.us