Quận_Terrebonne,_Louisiana
Dân số - (2009) - Mật độ | 109.291 88/mi² (34/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
Thành lập | Cần thông tin |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 2.082 mi² (5.392,55 km²) 1.232 sq mi (3.190,39 km²) 850 mi² (2.202,16 km²), |