Quận_Tel_Aviv,_Israel
Thủ phủ | Tel Aviv |
---|---|
• tiếng Ả Rập | منطقة تل أبيب| |
• tiếng Hebrew | מחוז תל אביב |
• Tổng cộng | 1.221.600 |
Các hội đồng địa phương | 2 |
Các hội đồng khu vực | 0 |
Mã ISO 3166 | IL-TA |
Các thành phố | 10 |
English version Quận_Tel_Aviv,_Israel
Quận_Tel_Aviv,_Israel
Thủ phủ | Tel Aviv |
---|---|
• tiếng Ả Rập | منطقة تل أبيب| |
• tiếng Hebrew | מחוז תל אביב |
• Tổng cộng | 1.221.600 |
Các hội đồng địa phương | 2 |
Các hội đồng khu vực | 0 |
Mã ISO 3166 | IL-TA |
Các thành phố | 10 |
Thực đơn
Quận_Tel_Aviv,_IsraelLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Tel_Aviv,_Israel