Quận_St._Landry,_Louisiana
Dân số - (2009) - Mật độ | 92.326 101/mi² (39/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
Thành lập | Cần thông tin |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 939 mi² (2.431,95 km²) 924 sq mi (2.392,84 km²) 15 mi² (39,11 km²), |