Quận_San_Augustine,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 8.946 18/mi² (7/km²) |
---|---|
Thành lập | 1837 |
Quận lỵ | San Augustine |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 592 mi² (1.533 km²) 528 mi² (1.368 km²) 64 mi² (166 km²), 10.86% |