Quận_Rio_Arriba,_New_Mexico
Dân số - (2000) - Mật độ | 41.190 8/mi² (3/km²) |
---|---|
TP lớn nhất | Española |
Thành lập | 1852 |
Quận lỵ | Tierra Amarilla |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 5.896 mi² (15.271 km²) 5.858 mi² (15.172 km²) 38 mi² (98 km²), 0.65% |