Quận_Nobles,_Minnesota
Dân số - (2000) - Mật độ | 20.832 29/dặm vuông (11/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
Thành lập | 23/5, 1857 |
Thành phố lớn nhất | Worthington |
Quận lỵ | Worthington |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 722 mi² (1.871 km²) 715 mi² (1.853 km²) 7 mi² (18 km²), 0.96% |