Quận_Nacogdoches,_Texas
Dân sốƯớc tính - (2008) - Mật độ | 62.768 66,3/dặm vuông (25,6/km²) |
---|---|
Thành lập | 1836 |
Quận lỵ | Nacogdoches |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 981 mi² (2.541 km²) 947 mi² (2.453 km²) 35 mi² (91 km²), 3.52% |