Quận_Mills,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 5.151 8/mi² (3/km²) |
---|---|
Thành lập | 1887 |
Quận lỵ | Goldthwaite |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 750 mi² (1.942 km²) 748 mi² (1.937 km²) 2 mi² (5 km²), 0.24% |
Quận_Mills,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 5.151 8/mi² (3/km²) |
---|---|
Thành lập | 1887 |
Quận lỵ | Goldthwaite |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 750 mi² (1.942 km²) 748 mi² (1.937 km²) 2 mi² (5 km²), 0.24% |
Thực đơn
Quận_Mills,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Mills,_Texas http://www.co.mills.tx.us