Quận_Lincoln,_Tennessee
Dân số - (2000) - Mật độ | 31.340 54/mi² (21/km²) |
---|---|
Thành lập | 1809 |
Quận lỵ | Fayetteville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 571 mi² (1.479 km²) 0 mi² (0 km²), 0.07% |
Quận_Lincoln,_Tennessee
Dân số - (2000) - Mật độ | 31.340 54/mi² (21/km²) |
---|---|
Thành lập | 1809 |
Quận lỵ | Fayetteville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 571 mi² (1.479 km²) 0 mi² (0 km²), 0.07% |
Thực đơn
Quận_Lincoln,_TennesseeLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Lincoln,_Tennessee http://www.vallnet.com/lincolncounty/