Quận_Lincoln,_Bắc_Carolina
Dân số - (2000) - Mật độ | 63.780 |
---|---|
Thành lập | 1779 |
Quận lỵ | Lincolnton |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 307 mi² (795 km²) 299 mi² (774 km²) 8 mi² (21 km²), 2,68% |
Quận_Lincoln,_Bắc_Carolina
Dân số - (2000) - Mật độ | 63.780 |
---|---|
Thành lập | 1779 |
Quận lỵ | Lincolnton |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 307 mi² (795 km²) 299 mi² (774 km²) 8 mi² (21 km²), 2,68% |
Thực đơn
Quận_Lincoln,_Bắc_CarolinaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Lincoln,_Bắc_Carolina