Quận_Lander,_Nevada
Dân số - (2000) - Mật độ | 5.794 |
---|---|
Thành lập | 1861 |
Quận lỵ | Battle Mountain |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 5.519 mi² (14.294 km²) 5.493 mi² (14.227 km²) 26 mi² (67 km²), 0.47% |
Quận_Lander,_Nevada
Dân số - (2000) - Mật độ | 5.794 |
---|---|
Thành lập | 1861 |
Quận lỵ | Battle Mountain |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 5.519 mi² (14.294 km²) 5.493 mi² (14.227 km²) 26 mi² (67 km²), 0.47% |
Thực đơn
Quận_Lander,_NevadaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Lander,_Nevada http://www.landercounty.org