Quận_Lafayette,_Louisiana
Dân số - (2009) - Mật độ | 210.954 785/mi² (303/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
Thành lập | Cần thông tin |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 269 mi² (697,25 km²) 269 sq mi (695,98 km²) 0 mi² (1,27 km²), |