Quận_Jim_Hogg,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 5.281 5/mi² (2/km²) |
---|---|
Thành lập | 1913 |
Quận lỵ | Hebbronville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 1.136 mi² (2.942 km²) 113 mi² (293 km²) 0 mi² (0 km²), 0% |
Quận_Jim_Hogg,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 5.281 5/mi² (2/km²) |
---|---|
Thành lập | 1913 |
Quận lỵ | Hebbronville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 1.136 mi² (2.942 km²) 113 mi² (293 km²) 0 mi² (0 km²), 0% |
Thực đơn
Quận_Jim_Hogg,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Jim_Hogg,_Texas http://www.co.jim-hogg.tx.us