Quận_Iron,_Missouri
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân sốƯớc tính - (2008) - Mật độ | 9.918 7/dặm vuông (19/km²) |
Thành lập | 17 tháng 2, 1857 |
Thành phố lớn nhất | Ironton |
Quận lỵ | Ironton |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 552 mi² (1.430 km²) 551 mi² (1.428 km²) 1 mi² (2 km²), 0.13 |