Quận_Hunt,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 76.596 39/mi² (15/km²) |
---|---|
Thành lập | 1846 |
Quận lỵ | Greenville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 882 mi² (2.284 km²) 841 mi² (2.178 km²) 41 mi² (106 km²), 4.63% |
Quận_Hunt,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 76.596 39/mi² (15/km²) |
---|---|
Thành lập | 1846 |
Quận lỵ | Greenville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 882 mi² (2.284 km²) 841 mi² (2.178 km²) 41 mi² (106 km²), 4.63% |
Thực đơn
Quận_Hunt,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Hunt,_Texas http://www.huntcounty.net