Quận_Haifa,_Israel
Thủ phủ | Haifa |
---|---|
• tiếng Ả Rập | منطقة حيفا |
• tiếng Hebrew | מחוז חיפה |
• Tổng cộng | 858.000 |
Các hội đồng địa phương | 14 |
Các hội đồng khu vực | 4 |
Mã ISO 3166 | IL-HA |
Các thành phố | 11 |
English version Quận_Haifa,_Israel
Quận_Haifa,_Israel
Thủ phủ | Haifa |
---|---|
• tiếng Ả Rập | منطقة حيفا |
• tiếng Hebrew | מחוז חיפה |
• Tổng cộng | 858.000 |
Các hội đồng địa phương | 14 |
Các hội đồng khu vực | 4 |
Mã ISO 3166 | IL-HA |
Các thành phố | 11 |
Thực đơn
Quận_Haifa,_IsraelLiên quan
Quận Quận 1 Quận 5 Quận 3 Quận (Việt Nam) Quận 10 Quận 4 Quận 7 Quận 11 Quận kinh doanh trung tâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Haifa,_Israel