Quận_Greene,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 15.244 98/mi² (38/km²) |
---|---|
Thành lập | 1838 |
Quận lỵ | Stanardsville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 157 mi² (407 km²) 157 mi² (407 km²) 0 mi² (0 km²), 0.25% |
Quận_Greene,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 15.244 98/mi² (38/km²) |
---|---|
Thành lập | 1838 |
Quận lỵ | Stanardsville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 157 mi² (407 km²) 157 mi² (407 km²) 0 mi² (0 km²), 0.25% |
Thực đơn
Quận_Greene,_VirginiaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Greene,_Virginia http://www.gcva.us