Quận_Gjirokastër
FIPS | AL06 |
---|---|
Thủ phủ | Gjirokastër |
• Tổng cộng | 55.991 |
Quốc gia | Albania |
Múi giờ | (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | GJ |
• Mật độ | 49/km2 (130/mi2) |
Hạt | Gjirokastër |
English version Quận_Gjirokastër
Quận_Gjirokastër
FIPS | AL06 |
---|---|
Thủ phủ | Gjirokastër |
• Tổng cộng | 55.991 |
Quốc gia | Albania |
Múi giờ | (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | GJ |
• Mật độ | 49/km2 (130/mi2) |
Hạt | Gjirokastër |
Thực đơn
Quận_GjirokastërLiên quan
Quận Quận 1 Quận 5 Quận 3 Quận (Việt Nam) Quận 10 Quận 4 Quận 7 Quận 11 Quận kinh doanh trung tâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Gjirokastër