Quận_Essex,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 9.989 39/mi² (15/km²) |
---|---|
Thành lập | 1692 |
Quận lỵ | Tappahannock |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 286 mi² (741 km²) 258 mi² (668 km²) 28 mi² (73 km²), 9.84% |
Quận_Essex,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 9.989 39/mi² (15/km²) |
---|---|
Thành lập | 1692 |
Quận lỵ | Tappahannock |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 286 mi² (741 km²) 258 mi² (668 km²) 28 mi² (73 km²), 9.84% |
Thực đơn
Quận_Essex,_VirginiaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Essex,_Virginia http://www.essex-virginia.org