Quận_Edwards,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 2.162 |
---|---|
Thành lập | 1858 |
Quận lỵ | Rocksprings |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 2.120 mi² (5.491 km²) 2.120 mi² (5.491 km²) , 0.01% |
Quận_Edwards,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 2.162 |
---|---|
Thành lập | 1858 |
Quận lỵ | Rocksprings |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 2.120 mi² (5.491 km²) 2.120 mi² (5.491 km²) , 0.01% |
Thực đơn
Quận_Edwards,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Edwards,_Texas https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Edward...