Quận_East_Feliciana,_Louisiana
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân số - (1999) - Mật độ | 20.970 47/mi² (18/km²) |
Thành lập | Cần thông tin |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 456 mi² (1.180,46 km²) 453 sq mi (1.174,33 km²) 2 mi² (6,13 km²), |