Quận_Dickens,_Texas Dân số - (2000) - Mật độ 2.762 3/mi² (1/km²) Thành lập 1891 Quận lỵ Dickens Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước 905 mi² (2.344 km²)904 mi² (2.341 km²)1 mi² (3 km²), 0.11%