Quận_Cumberland,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 9.017 31/mi² (12/km²) |
---|---|
Thành lập | 1749 |
Quận lỵ | Cumberland |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 300 mi² (777 km²) 298 mi² (772 km²) 1 mi² (3 km²), 0.43% |
Quận_Cumberland,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 9.017 31/mi² (12/km²) |
---|---|
Thành lập | 1749 |
Quận lỵ | Cumberland |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 300 mi² (777 km²) 298 mi² (772 km²) 1 mi² (3 km²), 0.43% |
Thực đơn
Quận_Cumberland,_VirginiaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Cumberland,_Virginia http://www.cumberlandcounty.virginia.gov