Quận_Cumberland,_Tennessee
Dân số - (2000) - Mật độ | 46.802 69/dặm vuông (27/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
TP lớn nhất | Crossville |
Thành lập | 16 tháng 11 năm 1855 |
Quận lỵ | Crossville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 685 mi² (1.774 km²) 682 mi² (1.765 km²) 3 mi² (9 km²), .49% |