Quận_Cowley,_Kansas
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân sốƯớc tính - ([[Cục điều tra dân số Hoa Kỳ|Bản mẫu:LookupUSEstPop]]) - Mật độ | Bản mẫu:LookupUSEstPop Lỗi Lua: ./dặm vuông (Lỗi Lua: ./km²) |
Thành lập | 26 tháng 2 năm 1867 |
Quận lỵ | Winfield |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 1.133 mi² (2.933 km²) 1.126 mi² (2.917 km²) 6 mi² (16 km²), 0.56% |