Quận_Cooke,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 36.363 41/mi² (16/km²) |
---|---|
Thành lập | 1848 |
Quận lỵ | Gainesville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 899 mi² (2.328 km²) 874 mi² (2.264 km²) 25 mi² (65 km²), 2.80% |
Quận_Cooke,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 36.363 41/mi² (16/km²) |
---|---|
Thành lập | 1848 |
Quận lỵ | Gainesville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 899 mi² (2.328 km²) 874 mi² (2.264 km²) 25 mi² (65 km²), 2.80% |
Thực đơn
Quận_Cooke,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Cooke,_Texas http://www.co.cooke.tx.us