Quận_Concho,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 3.966 5/mi² (2/km²) |
---|---|
Thành lập | 1858 |
Quận lỵ | Paint Rock |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 994 mi² (2.574 km²) 991 mi² (2.567 km²) 3 mi² (8 km²), 0.22% |
Quận_Concho,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 3.966 5/mi² (2/km²) |
---|---|
Thành lập | 1858 |
Quận lỵ | Paint Rock |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 994 mi² (2.574 km²) 991 mi² (2.567 km²) 3 mi² (8 km²), 0.22% |
Thực đơn
Quận_Concho,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Concho,_Texas http://www.co.concho.tx.us