Quận_Coke,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 3.864 5/mi² (2/km²) |
---|---|
Thành lập | 1889 |
Quận lỵ | Robert Lee |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 928 mi² (2.404 km²) 899 mi² (2.328 km²) 29 mi² (75 km²), 3.14% |
Quận_Coke,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 3.864 5/mi² (2/km²) |
---|---|
Thành lập | 1889 |
Quận lỵ | Robert Lee |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 928 mi² (2.404 km²) 899 mi² (2.328 km²) 29 mi² (75 km²), 3.14% |
Thực đơn
Quận_Coke,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Coke,_Texas http://www.co.coke.tx.us