Quận_Clay,_Bắc_Carolina
Dân số - (2000) - Mật độ | 8.775 41/mi² (16/km²) |
---|---|
Thành lập | 1861 |
Quận lỵ | Hayesville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 221 mi² (572 km²) 215 mi² (557 km²) 6 mi² (16 km²), 2,67% |
Quận_Clay,_Bắc_Carolina
Dân số - (2000) - Mật độ | 8.775 41/mi² (16/km²) |
---|---|
Thành lập | 1861 |
Quận lỵ | Hayesville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 221 mi² (572 km²) 215 mi² (557 km²) 6 mi² (16 km²), 2,67% |
Thực đơn
Quận_Clay,_Bắc_CarolinaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Clay,_Bắc_Carolina