Quận_Clarke,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 12.652 73/mi² (28/km²) |
---|---|
Thành lập | 1836 |
Quận lỵ | Berryville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 178 mi² (461 km²) 176 mi² (456 km²) 2 mi² (5 km²), 0.88% |
Quận_Clarke,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 12.652 73/mi² (28/km²) |
---|---|
Thành lập | 1836 |
Quận lỵ | Berryville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 178 mi² (461 km²) 176 mi² (456 km²) 2 mi² (5 km²), 0.88% |
Thực đơn
Quận_Clarke,_VirginiaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Clarke,_Virginia http://www.co.clarke.va.us