Quận_Claiborne,_Louisiana
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân số - (1999) - Mật độ | 16.118 21/mi² (8/km²) |
Thành lập | Cần thông tin |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 767 mi² (1.987,6 km²) 755 sq mi (1.955,13 km²) 13 mi² (32,47 km²), |