Quận_Cape_Girardeau,_Missouri
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân sốƯớc tính - (2008) - Mật độ | 73,243 119/dặm vuông (46/km²) |
Thành lập | 1812 |
Thành phố lớn nhất | Cape Girardeau |
Quận lỵ | Jackson |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 586 mi² (1.518 km²) 579 mi² (1.499 km²) 8 mi² (20 km²), 1.31 |