Quận_Bollinger,_Missouri
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân sốƯớc tính - (2009) - Mật độ | 11,841 19/dặm vuông (7/km²) |
Thành lập | 1851 |
Thành phố lớn nhất | Marble Hill |
Quận lỵ | Marble Hill |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 621 mi² (1.609 km²) 621 mi² (1.608 km²) 0 mi² (1 km²), 0.07 |