Quận_Bienville,_Louisiana
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân số - (1999) - Mật độ | 14.729 18/mi² (7/km²) |
Thành lập | Cần thông tin |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 822 mi² (2.129,15 km²) 811 sq mi (2.101,17 km²) 11 mi² (27,98 km²), |