Quận_Avoyelles,_Louisiana
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân số - (1999) - Mật độ | 42.511 52/mi² (20/km²) |
Thành lập | Cần thông tin |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 866 mi² (2.242,26 km²) 832 sq mi (2.155,99 km²) 33 mi² (86,27 km²), |