Quận_Archer,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 8.854 9,6/dặm vuông (3,7/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
Thành lập | 1858 |
Thành phố lớn nhất | Thành phố Archer |
Quận lỵ | Archer City |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 926 mi² (2.398 km²) 910 mi² (2.356 km²) 16 mi² (42 km²), 1.74% |