Quản_lý_căng_thẳng

Quản lý căng thẳng là một loạt các kỹ thuật và các liệu pháp tâm lý nhằm kiểm soát mức căng thẳng của một người, đặc biệt là stress mạn tính, thường nhằm mục đích cải thiện hoạt động hàng ngày. Trong ngữ cảnh này, thuật ngữ "căng thẳng" chỉ đề cập đến một sự căng thẳng với những hậu quả tiêu cực đáng kể, hoặc là sự căng thẳng trong thuật ngữ được Hans Selye ủng hộ chứ không phải là cái mà ông gọi là eustress, một sự căng thẳng có hậu quả là hữu ích hay ngược lại.Stress tạo ra nhiều triệu chứng về thể chất và tâm thần thay đổi theo các yếu tố tình huống của từng cá nhân. Những điều này có thể bao gồm sự suy giảm sức khoẻ thể chất cũng như trầm cảm. Quá trình quản lý căng thẳng được đặt tên như một trong những chìa khóa cho một cuộc sống hạnh phúc và thành công trong xã hội hiện đại. Mặc dù cuộc sống cung cấp nhiều yêu cầu có thể chứng minh là khó nắm bắt, quản lý căng thẳng cung cấp một số cách để quản lý sự lo lắng và duy trì sức khoẻ tổng thể.Mặc dù căng thẳng thường được coi là một trải nghiệm chủ quan, nhưng mức căng thẳng có thể đo được dễ dàng, sử dụng các kiểm tra sinh lý khác nhau, tương tự như các phép đo được sử dụng trong máy phát hiện nói dối.Nhiều kỹ thuật quản lý căng thẳng thực tế đã sẵn có, một số sử dụng cho các chuyên gia y tế và những người khác, để giúp đỡ bản thân giúp giảm mức căng thẳng, tạo cảm giác tích cực trong việc kiểm soát cuộc sống và thúc đẩy phúc lợi chung.Đánh giá hiệu quả của các kỹ thuật quản lý căng thẳng khác nhau có thể khó khăn, vì nghiên cứu hạn chế hiện nay tồn tại. Do đó, số lượng và chất lượng bằng chứng cho các kỹ thuật khác nhau rất khác nhau. Một số được chấp nhận là phương pháp điều trị hiệu quả để sử dụng trong liệu pháp tâm lý, trong khi một số khác có ít bằng chứng ủng hộ chúng được xem là phương pháp điều trị thay thế. Nhiều tổ chức nghề nghiệp tồn tại để thúc đẩy và đào tạo các liệu pháp thông thường hoặc thay thế.Có một số mô hình quản lý căng thẳng, mỗi người đều có những giải thích đặc biệt về cơ chế kiểm soát căng thẳng. Nhiều nghiên cứu hơn là cần thiết để cung cấp một sự hiểu biết tốt hơn về cơ chế nào thực sự hoạt động và có hiệu quả trong thực tế.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Quản_lý_căng_thẳng http://www.dailybsness.com/en-wiki/7_tips_to_preve... http://www.medscimonit.com/fulltxt.php?IDMAN=8224 http://www.tandfonline.com/doi/abs/10.3109/1465989... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/10224513 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/11322841 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/14987958 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/20196289 http://archinte.ama-assn.org/cgi/content/full/161/... //dx.doi.org/10.1001%2Farchinte.161.8.1071 //dx.doi.org/10.1007%2FBF00931237