Thực đơn
Quy trình Khái niệm1. Từ nguyên: Quy trình - 規程
+ Quy - 規, là Quy định - 規定.
+ Trình - 程, là Trình tự - 程序, Thứ tự - 次序, Cách thức - 格式.
+ Đối lập với Quy trình là Tùy tiện, Cảm hứng, Cảm giác, Tùy nghi.
Thực đơn
Quy trình Khái niệmLiên quan
Quy Quy ước giờ mùa hè Quy Nhơn Quyền Anh Quyền lực phân lập Quy tắc chia hết Quyền Linh Quyền LGBT của các quốc gia, vùng lãnh thổ Quyền riêng tư trên Internet Quyền LGBT ở Hoa KỳTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quy trình http://dantri.com.vn/xa-hoi/con-trai-pho-bi-thu-th... http://plo.vn/thoi-su/bo-nhiem-con-quan-va-chuyen-... https://vnexpress.net/tin-tuc/thoi-su/pho-chu-tich... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Proces... https://nld.com.vn/thoi-su/ca-ho-bi-thu-huyen-lam-... https://thanhnien.vn/thoi-su/tong-bi-thu-vi-sao-du... https://tuoitre.vn/thuy-dien-xa-nuoc-2-nguoi-chet-...