Quận_Grayson,_Virginia
Dân số - (2000) - Mật độ | 17.917 41/mi² (16/km²) |
---|---|
Thành lập | 1793 |
Quận lỵ | Independence |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 446 mi² (1.155 km²) 443 mi² (1.147 km²) 3 mi² (8 km²), 0.73% |