Quận_Cheyenne,_Colorado
Dân số - (2000) - Mật độ | 2.231 1/dặm vuông (0/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Núi: UTC-7/-6 |
Thành lập | 25 tháng 3, 1889 |
Thành phố town | Cheyenne Wells |
Quận lỵ | Cheyenne Wells |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 1.781 mi² (4.614 km²) 1.781 mi² (4.614 km²) 0 mi² (0 km²), 0% |