Qamishli
Huyện | Al Qamishli |
---|---|
Governorate | al-Hasakah |
• Tổng cộng | 232,258 |
• Mùa hè (DST) | +3 (UTC) |
Mã điện thoại | 53 |
Quốc gia | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Qamishli
Huyện | Al Qamishli |
---|---|
Governorate | al-Hasakah |
• Tổng cộng | 232,258 |
• Mùa hè (DST) | +3 (UTC) |
Mã điện thoại | 53 |
Quốc gia | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
QamishliLiên quan
QamishliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Qamishli