Pô_Kô,_Đăk_Tô
Huyện | Đăk Tô | ||
---|---|---|---|
Vị trí xã Pô Kô trên bản đồ Việt NamPô Kô |
|
||
Tổng cộng | 3.225 người[1] | ||
Diện tích | 80,81 km² | ||
Mật độ | 40 người/km² | ||
Vùng | Tây Nguyên | ||
Tỉnh | Kon Tum | ||
Mã hành chính | 23443[2] |
Pô_Kô,_Đăk_Tô
Huyện | Đăk Tô | ||
---|---|---|---|
Vị trí xã Pô Kô trên bản đồ Việt NamPô Kô |
|
||
Tổng cộng | 3.225 người[1] | ||
Diện tích | 80,81 km² | ||
Mật độ | 40 người/km² | ||
Vùng | Tây Nguyên | ||
Tỉnh | Kon Tum | ||
Mã hành chính | 23443[2] |
Thực đơn
Pô_Kô,_Đăk_TôLiên quan
Pô Kô Pôkôêmon Pokot Pokój, tỉnh Opolskie Polkowice Polk, Ohio Porkopolis Pokojov Pokok Sena Podkowa LeśnaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pô_Kô,_Đăk_Tô