Pulau_Sakijang_Bendera
Tên tiếng Anh | Saint John's Island |
---|---|
Tên tiếng Hoa | 圣约翰岛 / 棋樟山 |
Tên tiếng Tamil | புனித ஜான் தீவு |
– Bính âm | shèngyuēhàn dǎo / qízhāngshān |
Tên Mã Lai | Pulau Sakijang Bendera |
English version Pulau_Sakijang_Bendera
Pulau_Sakijang_Bendera
Tên tiếng Anh | Saint John's Island |
---|---|
Tên tiếng Hoa | 圣约翰岛 / 棋樟山 |
Tên tiếng Tamil | புனித ஜான் தீவு |
– Bính âm | shèngyuēhàn dǎo / qízhāngshān |
Tên Mã Lai | Pulau Sakijang Bendera |
Thực đơn
Pulau_Sakijang_BenderaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Pulau_Sakijang_Bendera