Puerto_de_Santa_Cruz
Thủ phủ | Puerto de Santa Cruz |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10261 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 403 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,2/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Puerto de Santa Cruz |