Puebla_de_Pedraza
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40184 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 91 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,4/km2 (140/mi2) |
Đô thị | Puebla de Pedraza |
Puebla_de_Pedraza
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40184 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 91 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,4/km2 (140/mi2) |
Đô thị | Puebla de Pedraza |
Thực đơn
Puebla_de_PedrazaLiên quan
Puebla (thành phố) Puebla Pueblo, Colorado Pueblo de Taos Pueblonuevo del Guadiana Puebla de Albortón Pueblo Chieftain Puebla de Don Fadrique Puebla de Sanabria Pueblo NuevoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Puebla_de_Pedraza //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...