Puebla_de_Alcocer
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06630 |
Độ cao | 527 m (1,729 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.269 |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Puebla de Alcocer |